Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compensatory time


noun
time off that is granted to a worker as compensation for working overtime
Hypernyms:
time off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.